Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2025 (khóa 16) trở đi.
STT
Mã ngành
Tên ngành
Chương trình đào tạo
1
7540101
Công nghệ thực phẩm
Xem thêm
2
7540106
Đảm bảo chất lượng & ATTP
3
7540105
Công nghệ chế biến thủy sản
4
7340129
Quản trị kinh doanh thực phẩm
5
7340101
Quản trị kinh doanh
6
7340120
Kinh doanh quốc tế
7
7340115
Marketing
8
7340122
Thương mại điện tử
9
7510605
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
10
7340301
Kế toán
11
7340201
Tài chính ngân hàng
12
7340205
Công nghệ tài chính
13
7380107
Luật kinh tế
14
7380101
Luật
15
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
16
7510402
Công nghệ vật liệu
17
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
18
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
19
7420201
Công nghệ sinh học
20
7480201
Công nghệ thông tin
21
7480202
An toàn thông tin
22
7460108
Khoa học dữ liệu
23
7340123
Kinh doanh thời trang và Dệt may
24
7540204
Công nghệ dệt, may
25
7510202
Công nghệ chế tạo máy
26
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
27
7520115
Kỹ thuật nhiệt
28
7510301
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
29
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
30
7819009
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
31
7819010
Khoa học chế biến món ăn
32
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
33
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
34
7810201
Quản trị khách sạn
35
7810101
Du lịch
36
7220201
Ngôn ngữ Anh
37
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
Xem thêm :