Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2022 (khóa 13) trở đi.
STT
Mã ngành
Tên ngành
Chương trình đào tạo
1
7540101
Công nghệ thực phẩm
Xem thêm
2
7540106
Đảm bảo chất lượng & ATTP
3
7540105
Công nghệ chế biến thủy sản
4
7340129
Quản trị kinh doanh thực phẩm
5
7340101
Quản trị kinh doanh
6
7340120
Kinh doanh quốc tế
7
7340115
Marketing
8
7340301
Kế toán
9
7340201
Tài chính ngân hàng
10
7380107
Luật kinh tế
11
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
12
7510402
Công nghệ vật liệu
13
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
14
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
15
7420201
Công nghệ sinh học
16
7480201
Công nghệ thông tin
17
7480202
An toàn thông tin
18
7340123
Kinh doanh thời trang và Dệt may
19
7540204
Công nghệ dệt, may
20
7510202
Công nghệ chế tạo máy
21
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
22
7520115
Kỹ thuật nhiệt
23
7510602
Quản lý năng lượng
24
7510301
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
25
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
26
7819009
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
27
7819010
Khoa học chế biến món ăn
28
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
29
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
30
7810201
Quản trị khách sạn
31
7220201
Ngôn ngữ Anh
32
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
Xem thêm :