Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2023 (khóa 14) trở đi.
STT
Mã ngành
Tên ngành
Chương trình đào tạo
1
7540101
Công nghệ thực phẩm
Xem thêm
2
7540106
Đảm bảo chất lượng & ATTP
3
7540105
Công nghệ chế biến thủy sản
4
7340129
Quản trị kinh doanh thực phẩm
5
7340101
Quản trị kinh doanh
6
7340120
Kinh doanh quốc tế
7
7340115
Marketing
8
7340122
Thương mại điện tử
9
7340301
Kế toán
10
7340201
Tài chính ngân hàng
11
7340205
Công nghệ tài chính
12
7380107
Luật kinh tế
13
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
14
7510402
Công nghệ vật liệu
15
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
16
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
17
7420201
Công nghệ sinh học
18
7480201
Công nghệ thông tin
19
7480202
An toàn thông tin
20
7460108
Khoa học dữ liệu
121
7340123
Kinh doanh thời trang và Dệt may
22
7540204
Công nghệ dệt, may
23
7510202
Công nghệ chế tạo máy
24
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
25
7520115
Kỹ thuật nhiệt
26
7510602
Quản lý năng lượng
27
7510301
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
28
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
29
7819009
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
30
7819010
Khoa học chế biến món ăn
31
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
32
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
33
7810201
Quản trị khách sạn
34
7220201
Ngôn ngữ Anh
35
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
Xem thêm :